Giỏ hàng
Thép Tấm S355JR, S355J0, S355J2
  • Thép Tấm S355JR, S355J0, S355J2

  • Đăng ngày 26-09-2023 01:02:25 AM - 615 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: Thép Tấm S355JR, S355J0, S355J2
  • Khối lượng: 1 kg
  • Thép Tấm S355JR, S355J0, S355J2, có đặc tính kỹ thuật là loại thép tấm kết cấu cacbon không hợp kim 
    Ưu điểm của thép tấm S355JR, S355J0, S355J2 chịu oxi hoá tốt, tính đàn hồi độ bến kéo dẻo dai cao, khả năng chiu va đập tốt.
    Tiêu chuẩn mác thép S355JR, S355J0, S355J2: EN10025-2 
    Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc. Trung Quốc..
    Ngoài cung cấp và nhập khẩu các loại thép tấm S355JR, S355J0, S355J2 chúng tôi còn nhập khẩu các loại thép tấm cường độ cao khác cụ thể các mác thép như sau:
    - ASTM A572 Gr50, Gr60, Gr70, SM490A, B,C, SM570A,B,C, Q345B, Q355B, SS490....
     

Số lượng
Thép Tấm S355JR, S355J0, S355J2 là Thép tấm kết câu không hợp kim cương độ cao.
Đặc tính kỹ thuật tấm thép cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, 
- Tính chịu ăn mòn oxi hoá 
- Khả năng đàn hồi , độ bề kéo , tính dẻo dai, tốt
- Tính chịu va đạp Tốt.
Ứng dụng của Thép tấm S355JR, S355J0, S355J2 , dùng cho các ngành công nghiệp dóng tàu, hàng hải, dầu khí, nhiệt điện, xây dưng, cơ khí chế tạo,....
Thép Tấm S355JR,J2,J0 01
Thông số kỹ thuật :
- Tiêu chuẩn EN10025-2
- Thành phần hoá học 
  MÁC THÉP S355JR, S355J2, S355J0
  C max Si Mn max P max S max N max Cu max CEQ
Thép tấm S355JR                
t≤16 0.24 0.55 1.6 0.04 0.04 0.012 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.24              
t >40 0.24              
Thép tấm S355J2                
t≤16 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.2              
t >40 0.22              
Thép tấm S355J0                
t≤16 0.2 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.2              
t >40 0.22              
 Tình chất cơ lý :
Mác thép Giới hạn chảy
Minimum Reh MPa
Độ bền kéo
Rm MPa
Độ dãn dài Minimum - A
Lo = 5,65 * √So (%)
Thử nghiệm va đập
Độ dày danh nghĩa (Nominal thickness)
mm
Độ dày danh nghĩa (Nominal thickness)
mm
Độ dày danh nghĩa (Nominal thickness)
mm
Nhiệt độ
Min
Năng lượng hấp thụ
  ≤16 >16
≤40
>40
≤63
>63
≤80
>80
≤100
>100
≤125
>3
≤100
>100
≤125
>3
≤40
>40
≤63
>63
≤100
>100
≤125
°C J
S355JR                         20  
S355J2 355
 
345

 
335
 
325       
 
315       
 
295 470-630
 
450-600
 
22 21 20 18 -20
 
27
S355J0                         0  

 

 

Sản phẩm nổi bật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây