Thép Hình U200x80x7.5x11
- Mã sản phẩm: Thép Hình U200x80x7.5x11
- Khối lượng: 1 kg
-
Thép Hình U200x80x7.5x11 hay còn được gọi là thép hình C được sản xuất theo tiêu chuẩn của nhật bản với chủng loại mác thép, quy cách đa dạng , chất lượng sản phẩm luôn đảm bảo tốt nhất cho mọi công trình.
Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Châu Âu…
Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB,EN, JIS,..
Mác thép: Q235, Q345, A36, SS400, S235JR, S275JR, S355JR, A572, SM490…
Số lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH U200X80x7.5x11
Thép Hình U200x80x7.5x11 hay còn được gọi là thép hình C được sản xuất theo tiêu chuẩn của nhật bản với chủng loại mác thép, quy cách đa dạng , chất lượng sản phẩm luôn đảm bảo tốt nhất cho mọi công trình.
Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Châu Âu…
Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB,EN, JIS,..
Mác thép: Q235, Q345, A36, SS400, S235JR, S275JR, S355JR, A572, SM490…
Thành phần hoá học Thép Hình U200x80x7.5x11:
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý Thép Hình U200x80x7.5x11:
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 |
H : 200
B: 80
d: 7.5
t: 11
Kg/M : 24.6kg
Ứng dụng: Thép Hình U200x80x7.5x11 chuyên dùng cho kết cấu nhà xưởng, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, hàng hải, cơ khí chính xác…