Thép Tấm ASTM A516 Gr.70
- Mã sản phẩm: S000137
- Khối lượng: 100000 kg
-
Công ty Nhôm Thép Phương Nam chuyên cung cấp Thép Tấm ASTM A516 Gr.70 và các loại thép tấm chịu nhiệt. Xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
Số lượng
Thép Tấm ASTM A516 Gr.70 là sự lựa chọn tuyệt vời trong các ứng dụng có nhiệt độ thấp hơn môi trường xung quanh. Có độ bền cao, chịu được áp lực lớn, đặc biệt chuyên dùng để làm nồi hơi công nghiệp.
Sản phẩm thép tấm ASTM A516 Grade 70 được công ty chúng tôi nhập khẩu từ các nước có ngành sắt thép phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc... với các nhà máy hàng đầu và uy tín trên thế giới.
Với độ dày và quy cách đa dạng, công ty chúng tôi luôn đáp ứng được theo yêu cầu và mục đích sử dụng của quý khách hàng.
Độ dày từ: 3mm- 200mm
Khổ thép: 1500-6000mm, 2000x6000mm, 2000x12000mm ngoài ra chúng tôi còn cắt theo kích thước khách hàng yêu cầu.
CO/CQ đầy đủ.
Ngoài sản phẩm thép tấm ASTM A516 Gr.70 công ty Phương Nam còn cung cấp các loại sản phẩm thép tấm khác như ASTM A515, ASME SA516, ASTM A572, ASTM A36, SS400, Q355B...
Quý khách hàng muốn biết thêm thông tin về các loại sản phẩm, vui lòng liên hệ để được tư vấn kỹ hơn.
Thành phần hoá học của Thép tấm A516 Gr.70
Tính chất cơ lý:
Sản phẩm thép tấm ASTM A516 Grade 70 được công ty chúng tôi nhập khẩu từ các nước có ngành sắt thép phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc... với các nhà máy hàng đầu và uy tín trên thế giới.
Với độ dày và quy cách đa dạng, công ty chúng tôi luôn đáp ứng được theo yêu cầu và mục đích sử dụng của quý khách hàng.
Độ dày từ: 3mm- 200mm
Khổ thép: 1500-6000mm, 2000x6000mm, 2000x12000mm ngoài ra chúng tôi còn cắt theo kích thước khách hàng yêu cầu.
CO/CQ đầy đủ.
Ngoài sản phẩm thép tấm ASTM A516 Gr.70 công ty Phương Nam còn cung cấp các loại sản phẩm thép tấm khác như ASTM A515, ASME SA516, ASTM A572, ASTM A36, SS400, Q355B...
Quý khách hàng muốn biết thêm thông tin về các loại sản phẩm, vui lòng liên hệ để được tư vấn kỹ hơn.
Thành phần hoá học của Thép tấm A516 Gr.70
C | Mn | P max | S max | Si max | ||||||
t < 12.5 mm | 12.5mm < t =50mm | 50mm < t ≤ 100mm | 100mm < t ≤ 200mm | t < 200 mm | t < 12.5 mm | t 12s.5 m | ||||
A516 Grade 70 | 0.27 | 0.28 | 0.3 | 0.31 | 0.31 | 0.85-1.2 | 0.85-1.2 | 0.035 | 0.035 | 0.15-0.4 |
Tensile Strength (ksi) | Tensile Strength (MPa) | Yield Strength (ksi) | Yield Strength (MPa) | Elongation in 200mm(%) | Elongation in 50mm(%) | |
A516 Grade 70 | 70-90 | 485-620 | 38 | 260 | 17 | 21 |