Giỏ hàng
Thép Tròn Đặc SS400
  • Thép Tròn Đặc SS400

  • Đăng ngày 15-10-2023 09:54:34 PM - 520 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: Thép Tròn Đặc SS400
  • Khối lượng: 1 kg
  • Thép tròn SS400 được sản xuất theo phương pháp cán nóng, cán nguội, kéo bóng trắng với nhiều kích thước khác nhau theo nhu cầu của khách hàng. Tiêu chuẩn vật liệu được kiểm định nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất. Vòng đời sản phẩm, Độ bền sản phẩm, Tính hàn, Khả năng tạo hình, Khả năng tạo hình, Độ bền kéo, Tính hàn, Khả năng chống lại sự ăn mòn, Khả năng uốn cong
    Tiêu chuẩn mác thép SS400, JIS G3101.
    Xuất xứ : Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc...

     

Số lượng
Thép tròn đặc SS400 hay còn được gọi là thép tròn trơn ss400 là thép thường thường, được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành kết cấu chung. SS400 được biết như thép carbon hàm lượng thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101.
SS: structural steel: thép kết cấu chung
400: Độ bền kéo nhỏ nhất
Thép tròn SS400 được sử dụng rộng rãi cho sản xuất cơ khí và trang thiết bị. Chúng tôi nhập khẩu và cung ứng thép tròn SS400 với số lượng lớn, đa dạng về xuất xứ
Thông số sản phẩm thép tròn đặc SS400
Thép tròn SS400 được sản xuất theo phương pháp cán nóng, cán nguội, kéo bóng trắng với nhiều kích thước khác nhau theo nhu cầu của khách hàng. Tiêu chuẩn vật liệu được kiểm định nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.
+ vòng đời sản phẩm
+ Độ bền sản phẩm
+ Tính hàn
+ Khả năng tạo hình
+ Độ bền kéo
+ Khả năng chống lại sự ăn mòn
+ Khả năng uốn cong
Thép Tròn Đặc SS400

Tính chất cơ lý
Mác thép 1.0044
Kích thước 3mm~ 800mm
Độ dày 50 mm to 6000 mm Long
Chiều dài 1 To 6 Meters, Custom Cut Length
Độ dày 25mm to 152 mm
Điều kiện sản xuất Cán nóng
Cán nguội
Cán nguội kéo bóng trắng
 
Mỹ Đức Nhật Pháp Anh Canada Chây Âu Bỉ Tây ban nha
A283D
A529
Gr.D
RSt42-2
St 44-2
SS400 E28-2 161-430
43A
43B
260W
260WT
Fe430B AE295B AE255B


Thành phần hoá học
C Mn P S N Cu CEV
max 0.22 max 1.5 max 0.04 max 0.04 max 0.012 max 0.55 max 0.42

Tính chất vật lý: 
  Minimum yield strength Reh
MPa
Tensile strength Rm
MPa
Minimum elongation – A
Lo = 5,65 * √So (%)
Notch impact test
Steel grade Nominal thickness
mm
Nominal thickness
mm
Nominal thickness
mm
Temperature Min. absorbed energy
  ≤16 >16
≤40
>40
≤63
>63
≤80
>80
≤100
>100
≤125
>3
≤100
>100
≤125
>3
≤40
>40
≤63
>63
≤100
>100
≤125
°C J
SS400 275 265 255 245 235 225 410-560 400-540 23 22 21 19 +20 27

 

Sản phẩm nổi bật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây